Bảng giá Chữ ký số dành cho Doanh nghiệp
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số (Đã bao gồm VAT)
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Kê khai thuế qua mạng, Nộp thuế điện tử, Khai hải quan điện tử, BHXH điện tử
  • Ký Hóa đơn điện tử, Email, Văn bản
  • Ngân hàng, Chứng khoán điện tử...
1.252.800 VNĐ 2.154.600 VNĐ 3.056.400 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token 540.000 VNĐ 540.000 VNĐ Đã bao gồm trong gói cước
Tổng thanh toán (đã bao gồm VAT) 1.792.800 VNĐ 2.694.600 VNĐ 3.056.400 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Cá nhân
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số (Đã bao gồm VAT)
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử…
540.000 VNĐ 972.000 VNĐ 1.296.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token 540.000 VNĐ 540.000 VNĐ 540.000 VNĐ
Tổng thanh toán (đã bao gồm VAT) 1.080.000 VNĐ 1.512.000 VNĐ 1.836.000 VNĐ
Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc doanh nghiệp, tổ chức
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số (Đã bao gồm VAT)
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Ký phân cấp lên tờ khai thuế, khai hải quan, các văn bản điện tử...
648.000 VNĐ 1.080.000 VNĐ 1.404.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token 540.000 VNĐ 540.000 VNĐ 540.000 VNĐ
Tổng thanh toán (đã bao gồm VAT) 1.188.000 VNĐ 1.620.000 VNĐ 1.944.000 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số (Đã bao gồm VAT)
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử…
540.000 VNĐ 972.000 VNĐ 1.296.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token 540.000 VNĐ 540.000 VNĐ 540.000 VNĐ
Tổng thanh toán (đã bao gồm VAT) 1.080.000 VNĐ 1.512.000 VNĐ 1.836.000 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Doanh nghiệp
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Kê khai thuế qua mạng, Nộp thuế điện tử, Khai hải quan điện tử, BHXH điện tử
  • Ký Hóa đơn điện tử, Email, Văn bản
  • Ngân hàng, Chứng khoán điện tử...
01 năm - 1.252.800 VNĐ
02 năm - 2.154.600 VNĐ
03 năm - 3.056.400 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token
01 năm - 540.000 VNĐ
02 năm - 540.000 VNĐ
03 năm - Đã bao gồm trong gói cước
Tổng tiền (đã bao gồm VAT)
01 năm - 1.792.800 VNĐ
02 năm - 2.694.600 VNĐ
03 năm - 3.056.400 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Cá nhân
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử…
01 năm - 540.000 VNĐ
02 năm - 972.000 VNĐ
03 năm - 1.296.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token
01 năm - 540.000 VNĐ
02 năm - 540.000 VNĐ
03 năm - 540.000 VNĐ
Tổng tiền (đã bao gồm VAT)
01 năm - 1.080.000 VNĐ
02 năm - 1.512.000 VNĐ
03 năm - 1.836.000 VNĐ
Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc doanh nghiệp, tổ chức
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Ký phân cấp lên tờ khai thuế, khai hải quan, các văn bản điện tử...
01 năm - 648.000 VNĐ
02 năm - 1.080.000 VNĐ
03 năm - 1.404.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token
01 năm - 540.000 VNĐ
02 năm - 540.000 VNĐ
03 năm - 540.000 VNĐ
Tổng tiền (đã bao gồm VAT)
01 năm - 1.188.000 VNĐ
02 năm - 1.620.000 VNĐ
03 năm - 1.944.000 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử…
01 năm - 540.000 VNĐ
02 năm - 972.000 VNĐ
03 năm - 1.296.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token
01 năm - 540.000 VNĐ
02 năm - 540.000 VNĐ
03 năm - 540.000 VNĐ
Tổng tiền (đã bao gồm VAT)
01 năm - 1.080.000 VNĐ
02 năm - 1.512.000 VNĐ
03 năm - 1.836.000 VNĐ