Bảng giá Chữ ký số Bkav CA 1 năm, 2 năm, 3 năm l Bkav Corporation - bkavca.vn
Bảng giá Chữ ký số dành cho Doanh nghiệp
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số (Đã bao gồm VAT) | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số
|
1.252.800 VNĐ | 2.154.600 VNĐ | 3.056.400 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token | 540.000 VNĐ | 540.000 VNĐ | Đã bao gồm trong gói cước |
Tổng thanh toán (đã bao gồm VAT) | 1.792.800 VNĐ | 2.694.600 VNĐ | 3.056.400 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Cá nhân
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số (Đã bao gồm VAT) | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số
|
540.000 VNĐ | 972.000 VNĐ | 1.296.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token | 540.000 VNĐ | 540.000 VNĐ | 540.000 VNĐ |
Tổng thanh toán (đã bao gồm VAT) | 1.080.000 VNĐ | 1.512.000 VNĐ | 1.836.000 VNĐ |
Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc doanh nghiệp, tổ chức
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số (Đã bao gồm VAT) | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số
|
648.000 VNĐ | 1.080.000 VNĐ | 1.404.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token | 540.000 VNĐ | 540.000 VNĐ | 540.000 VNĐ |
Tổng thanh toán (đã bao gồm VAT) | 1.188.000 VNĐ | 1.620.000 VNĐ | 1.944.000 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số (Đã bao gồm VAT) | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số
|
540.000 VNĐ | 972.000 VNĐ | 1.296.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token | 540.000 VNĐ | 540.000 VNĐ | 540.000 VNĐ |
Tổng thanh toán (đã bao gồm VAT) | 1.080.000 VNĐ | 1.512.000 VNĐ | 1.836.000 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Doanh nghiệp
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số
|
01 năm - 1.252.800 VNĐ |
02 năm - 2.154.600 VNĐ |
03 năm - 3.056.400 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token |
---|
01 năm - 540.000 VNĐ |
02 năm - 540.000 VNĐ |
03 năm - Đã bao gồm trong gói cước |
Tổng tiền (đã bao gồm VAT) |
---|
01 năm - 1.792.800 VNĐ |
02 năm - 2.694.600 VNĐ |
03 năm - 3.056.400 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Cá nhân
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số
|
01 năm - 540.000 VNĐ |
02 năm - 972.000 VNĐ |
03 năm - 1.296.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token |
---|
01 năm - 540.000 VNĐ |
02 năm - 540.000 VNĐ |
03 năm - 540.000 VNĐ |
Tổng tiền (đã bao gồm VAT) |
---|
01 năm - 1.080.000 VNĐ |
02 năm - 1.512.000 VNĐ |
03 năm - 1.836.000 VNĐ |
Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc doanh nghiệp, tổ chức
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số
|
01 năm - 648.000 VNĐ |
02 năm - 1.080.000 VNĐ |
03 năm - 1.404.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token |
---|
01 năm - 540.000 VNĐ |
02 năm - 540.000 VNĐ |
03 năm - 540.000 VNĐ |
Tổng tiền (đã bao gồm VAT) |
---|
01 năm - 1.188.000 VNĐ |
02 năm - 1.620.000 VNĐ |
03 năm - 1.944.000 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số
|
01 năm - 540.000 VNĐ |
02 năm - 972.000 VNĐ |
03 năm - 1.296.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token |
---|
01 năm - 540.000 VNĐ |
02 năm - 540.000 VNĐ |
03 năm - 540.000 VNĐ |
Tổng tiền (đã bao gồm VAT) |
---|
01 năm - 1.080.000 VNĐ |
02 năm - 1.512.000 VNĐ |
03 năm - 1.836.000 VNĐ |