Bảng giá Chữ ký số Bkav CA 1 năm, 2 năm, 3 năm l Bkav Corporation - bkavca.vn
Bảng giá Chữ ký số dành cho Doanh nghiệp
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số
|
1.159.091 VNĐ | 1.994.545 VNĐ | 2.826.364 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | Đã bao gồm trong gói cước |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) | 1.825.000 VNĐ | 2.744.000 VNĐ | 3.109.000 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Cá nhân
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số
|
499.000 VNĐ | 899.000 VNĐ | 1.198.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | Đã bao gồm trong gói cước |
Giá trước thuế | 999.000 VNĐ | 1.399.000 VNĐ | 1.698.000 VNĐ |
VAT (10%) | 99.900 VNĐ | 139.900 VNĐ | 169.800 VNĐ |
Tổng thanh toán | 1.098.900 VNĐ | 1.538.900 VNĐ | 1.867.800 VNĐ |
Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc doanh nghiệp, tổ chức
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số
|
599.000 VNĐ | 999.000 VNĐ | 1.298.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ |
Giá trước thuế | 1.099.000 VNĐ | 1.499.000 VNĐ | 1.798.000 VNĐ |
VAT (10%) | 109.900 VNĐ | 149.900 VNĐ | 179.800 VNĐ |
Tổng thanh toán | 1.208.900 VNĐ | 1.648.900 VNĐ | 1.977.800 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh
Dịch vụ | Giá thuê bao chữ ký số | ||
01 năm | 02 năm | 03 năm | |
Chữ ký số
|
499.000 VNĐ | 899.000 VNĐ | 1.198.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | Đã bao gồm trong gói cước |
Giá trước thuế | 999.000 VNĐ | 1.399.000 VNĐ | 1.698.000 VNĐ |
VAT (10%) | 99.900 VNĐ | 139.900 VNĐ | 169.800 VNĐ |
Tổng thanh toán | 1.098.900 VNĐ | 1.538.000 VNĐ | 1.867.800 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Doanh nghiệp
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số
|
01 năm - 1.159.091 VNĐ |
02 năm - 1.994.545 VNĐ |
03 năm - 2.826.364 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token |
---|
01 năm - 500.000 VNĐ |
02 năm - 500.000 VNĐ |
03 năm - Đã bao gồm trong gói cước |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) |
---|
01 năm - 1.825.000 VNĐ |
02 năm - 2.744.000 VNĐ |
03 năm - 3.109.000 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Cá nhân
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số
|
01 năm - 499.000 VNĐ |
02 năm - 899.000 VNĐ |
03 năm - 1.198.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token |
---|
01 năm - 500.000 VNĐ |
02 năm - 500.000 VNĐ |
03 năm - Đã bao gồm trong gói cước |
Giá trước thuế |
---|
01 năm - 999.000 VNĐ |
02 năm - 1.399.000 VNĐ |
03 năm - 1.698.000 VNĐ |
VAT (10%) |
---|
01 năm - 99.900 VNĐ |
02 năm - 139.900 VNĐ |
03 năm - 169.800 VNĐ |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) |
---|
01 năm - 1.098.900 VNĐ |
02 năm - 1.538.900 VNĐ |
03 năm - 1.867.800 VNĐ |
Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc doanh nghiệp, tổ chức
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số
|
01 năm - 599.000 VNĐ |
02 năm - 999.000 VNĐ |
03 năm - 1.298.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token |
---|
01 năm - 500.000 VNĐ |
02 năm - 500.000 VNĐ |
03 năm - 500.000 VNĐ |
Giá trước thuế |
---|
01 năm - 1.099.000 VNĐ |
02 năm - 1.499.000 VNĐ |
03 năm - 1.798.000 VNĐ |
VAT (10%) |
---|
01 năm - 109.900 VNĐ |
02 năm - 149.900 VNĐ |
03 năm - 179.800 VNĐ |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) |
---|
01 năm - 1.208.900 VNĐ |
02 năm - 1.648.900 VNĐ |
03 năm - 1.977.800 VNĐ |
Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh
Chữ ký số |
---|
Chữ ký số
|
01 năm - 499.000 VNĐ |
02 năm - 899.000 VNĐ |
03 năm - 1.198.000 VNĐ |
Thiết bị Bkav CA Token |
---|
01 năm - 500.000 VNĐ |
02 năm - 500.000 VNĐ |
03 năm - Đã bao gồm trong gói cước |
Giá trước thuế |
---|
01 năm - 999.000 VNĐ |
02 năm - 1.399.000 VNĐ |
03 năm - 1.698.000 VNĐ |
VAT (10%) |
---|
01 năm - 99.900 VNĐ |
02 năm - 139.900 VNĐ |
03 năm - 169.800 VNĐ |
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) |
---|
01 năm - 1.098.900 VNĐ |
02 năm - 1.538.000 VNĐ |
03 năm - 1.867.800 VNĐ |